Valuta Ex Logo

UZS đến SAR

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái UZS/SAR 0.00029700 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-sar?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where UZS is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngSAR
0%1 UZS0.0 UZS0.00030 SAR
1%1 UZS0.010 UZS0.00029 SAR
2%1 UZS0.020 UZS0.00029 SAR
3%1 UZS0.030 UZS0.00029 SAR
4%1 UZS0.040 UZS0.00029 SAR
5%1 UZS0.050 UZS0.00028 SAR

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Riyal Ả Rập Xê-út

UZSSAR
10.00030
50.0015
100.0030
200.0059
500.015
1000.030
2500.074
5000.15
10000.30

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Som Uzbekistan

SARUZS
13366.98
516834.9
1033669.8
2067339.6
50168349
100336698.01
250841745.03
5001683490.06
10003366980.13

Thông tin thêm về UZS hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ