Tỷ giá hối đoái UZS/SAR 0.00028974 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00029 SAR |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00029 SAR |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00028 SAR |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00028 SAR |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00028 SAR |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00028 SAR |
UZS | SAR |
1 | 0.00029 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0029 |
20 | 0.0058 |
50 | 0.014 |
100 | 0.029 |
250 | 0.072 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.29 |
SAR | UZS |
1 | 3451.32 |
5 | 17256.6 |
10 | 34513.2 |
20 | 69026.41 |
50 | 172566.04 |
100 | 345132.08 |
250 | 862830.2 |
500 | 1725660.4 |
1000 | 3451320.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.