Tỷ giá hối đoái UZS/SBD 0.00068278 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00068 SBD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00068 SBD |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00067 SBD |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00066 SBD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00066 SBD |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00065 SBD |
UZS | SBD |
1 | 0.00068 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0068 |
20 | 0.014 |
50 | 0.034 |
100 | 0.068 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.68 |
SBD | UZS |
1 | 1464.6 |
5 | 7323.02 |
10 | 14646.04 |
20 | 29292.09 |
50 | 73230.24 |
100 | 146460.49 |
250 | 366151.24 |
500 | 732302.49 |
1000 | 1464604.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.