Tỷ giá hối đoái UZS/SCR 0.0011541 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0012 SCR |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0011 SCR |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0011 SCR |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0011 SCR |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0011 SCR |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0011 SCR |
UZS | SCR |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0058 |
10 | 0.012 |
20 | 0.023 |
50 | 0.058 |
100 | 0.12 |
250 | 0.29 |
500 | 0.58 |
1000 | 1.15 |
SCR | UZS |
1 | 866.47 |
5 | 4332.36 |
10 | 8664.72 |
20 | 17329.45 |
50 | 43323.63 |
100 | 86647.26 |
250 | 216618.16 |
500 | 433236.32 |
1000 | 866472.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.