Tỷ giá hối đoái UZS/SDG 0.048393 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | SDG |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.048 SDG |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.048 SDG |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.047 SDG |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.047 SDG |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.046 SDG |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.046 SDG |
UZS | SDG |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.97 |
50 | 2.41 |
100 | 4.83 |
250 | 12.09 |
500 | 24.19 |
1000 | 48.39 |
SDG | UZS |
1 | 20.66 |
5 | 103.32 |
10 | 206.64 |
20 | 413.28 |
50 | 1033.2 |
100 | 2066.4 |
250 | 5166.01 |
500 | 10332.02 |
1000 | 20664.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.