Chuyển đổi Som Uzbekistan sang Bảng Sudan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UZS sang SDG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UZS đến SDG

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái UZS/SDG 0.046335 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-sdg?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where UZS is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngSDG
0%1 UZS0.0 UZS0.046 SDG
1%1 UZS0.010 UZS0.046 SDG
2%1 UZS0.020 UZS0.045 SDG
3%1 UZS0.030 UZS0.045 SDG
4%1 UZS0.040 UZS0.044 SDG
5%1 UZS0.050 UZS0.044 SDG

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Bảng Sudan

UZSSDG
10.046
50.23
100.46
200.93
502.31
1004.63
25011.58
50023.16
100046.33

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Som Uzbekistan

SDGUZS
121.58
5107.9
10215.81
20431.63
501079.08
1002158.17
2505395.43
50010790.87
100021581.74

Thông tin thêm về UZS hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ