Valuta Ex Logo

UZS đến SEK

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái UZS/SEK 0.00076505 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-sek?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where UZS is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngSEK
0%1 UZS0.0 UZS0.00077 SEK
1%1 UZS0.010 UZS0.00076 SEK
2%1 UZS0.020 UZS0.00075 SEK
3%1 UZS0.030 UZS0.00074 SEK
4%1 UZS0.040 UZS0.00073 SEK
5%1 UZS0.050 UZS0.00073 SEK

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Krona Thụy Điển

UZSSEK
10.00077
50.0038
100.0077
200.015
500.038
1000.077
2500.19
5000.38
10000.77

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Som Uzbekistan

SEKUZS
11307.1
56535.54
1013071.09
2026142.18
5065355.47
100130710.94
250326777.36
500653554.72
10001307109.44

Thông tin thêm về UZS hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ