Tỷ giá hối đoái UZS/SEK 0.00078796 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00079 SEK |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00078 SEK |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00077 SEK |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00076 SEK |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00076 SEK |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00075 SEK |
UZS | SEK |
1 | 0.00079 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0079 |
20 | 0.016 |
50 | 0.039 |
100 | 0.079 |
250 | 0.20 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.79 |
SEK | UZS |
1 | 1269.09 |
5 | 6345.46 |
10 | 12690.93 |
20 | 25381.86 |
50 | 63454.66 |
100 | 126909.33 |
250 | 317273.32 |
500 | 634546.65 |
1000 | 1269093.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.