Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00068 SVC |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00067 SVC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00067 SVC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00066 SVC |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00065 SVC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00065 SVC |
UZS | SVC |
1 | 0.00068 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0068 |
20 | 0.014 |
50 | 0.034 |
100 | 0.068 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.68 |
SVC | UZS |
1 | 1472.07 |
5 | 7360.38 |
10 | 14720.76 |
20 | 29441.53 |
50 | 73603.84 |
100 | 147207.68 |
250 | 368019.22 |
500 | 736038.44 |
1000 | 1472076.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc SVC ( Colón El Salvador ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.