Tỷ giá hối đoái UZS/SVC 0.00069682 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00070 SVC |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00069 SVC |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00068 SVC |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00068 SVC |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00067 SVC |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00066 SVC |
UZS | SVC |
1 | 0.00070 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0070 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.070 |
250 | 0.17 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.70 |
SVC | UZS |
1 | 1435.1 |
5 | 7175.5 |
10 | 14351 |
20 | 28702 |
50 | 71755.01 |
100 | 143510.03 |
250 | 358775.07 |
500 | 717550.15 |
1000 | 1435100.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.