Tỷ giá hối đoái UZS/TJS 0.00084176 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00084 TJS |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00083 TJS |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00082 TJS |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00082 TJS |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00081 TJS |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00080 TJS |
UZS | TJS |
1 | 0.00084 |
5 | 0.0042 |
10 | 0.0084 |
20 | 0.017 |
50 | 0.042 |
100 | 0.084 |
250 | 0.21 |
500 | 0.42 |
1000 | 0.84 |
TJS | UZS |
1 | 1187.98 |
5 | 5939.93 |
10 | 11879.87 |
20 | 23759.74 |
50 | 59399.35 |
100 | 118798.7 |
250 | 296996.76 |
500 | 593993.53 |
1000 | 1187987.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.