Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00025 TND |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00025 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00024 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00024 TND |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00024 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00024 TND |
UZS | TND |
1 | 0.00025 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0025 |
20 | 0.0050 |
50 | 0.012 |
100 | 0.025 |
250 | 0.062 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.25 |
TND | UZS |
1 | 4025.08 |
5 | 20125.42 |
10 | 40250.85 |
20 | 80501.7 |
50 | 201254.25 |
100 | 402508.51 |
250 | 1006271.27 |
500 | 2012542.55 |
1000 | 4025085.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.