Tỷ giá hối đoái UZS/TND 0.00023831 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00024 TND |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00024 TND |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00023 TND |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00023 TND |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00023 TND |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00023 TND |
UZS | TND |
1 | 0.00024 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0024 |
20 | 0.0048 |
50 | 0.012 |
100 | 0.024 |
250 | 0.060 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.24 |
TND | UZS |
1 | 4196.22 |
5 | 20981.14 |
10 | 41962.29 |
20 | 83924.59 |
50 | 209811.49 |
100 | 419622.98 |
250 | 1049057.45 |
500 | 2098114.91 |
1000 | 4196229.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.