Tỷ giá hối đoái UZS/TWD 0.0025036 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0025 TWD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0025 TWD |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0025 TWD |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0024 TWD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0024 TWD |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0024 TWD |
UZS | TWD |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.050 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.63 |
500 | 1.25 |
1000 | 2.5 |
TWD | UZS |
1 | 399.41 |
5 | 1997.09 |
10 | 3994.18 |
20 | 7988.36 |
50 | 19970.91 |
100 | 39941.82 |
250 | 99854.56 |
500 | 199709.13 |
1000 | 399418.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.