Tỷ giá hối đoái UZS/TWD 0.0023234 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0023 TWD |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0023 TWD |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0023 TWD |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0023 TWD |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0022 TWD |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0022 TWD |
UZS | TWD |
1 | 0.0023 |
5 | 0.012 |
10 | 0.023 |
20 | 0.046 |
50 | 0.12 |
100 | 0.23 |
250 | 0.58 |
500 | 1.16 |
1000 | 2.32 |
TWD | UZS |
1 | 430.39 |
5 | 2151.99 |
10 | 4303.99 |
20 | 8607.99 |
50 | 21519.99 |
100 | 43039.99 |
250 | 107599.98 |
500 | 215199.96 |
1000 | 430399.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.