Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0032 UAH |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0032 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0031 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0031 UAH |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0031 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0031 UAH |
UZS | UAH |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.064 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.80 |
500 | 1.6 |
1000 | 3.21 |
UAH | UZS |
1 | 311.39 |
5 | 1556.99 |
10 | 3113.98 |
20 | 6227.96 |
50 | 15569.92 |
100 | 31139.84 |
250 | 77849.61 |
500 | 155699.22 |
1000 | 311398.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS ( Som Uzbekistan ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.