Valuta Ex Logo

UZS đến UAH

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái UZS/UAH 0.0034671 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-uah?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where UZS is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngUAH
0%1 UZS0.0 UZS0.0035 UAH
1%1 UZS0.010 UZS0.0034 UAH
2%1 UZS0.020 UZS0.0034 UAH
3%1 UZS0.030 UZS0.0034 UAH
4%1 UZS0.040 UZS0.0033 UAH
5%1 UZS0.050 UZS0.0033 UAH

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Hryvnia Ukraina

UZSUAH
10.0035
50.017
100.035
200.069
500.17
1000.35
2500.87
5001.73
10003.46

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Som Uzbekistan

UAHUZS
1288.42
51442.14
102884.29
205768.59
5014421.48
10028842.96
25072107.41
500144214.82
1000288429.64

Thông tin thêm về UZS hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ