Tỷ giá hối đoái UZS/UYU 0.0032624 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0033 UYU |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0032 UYU |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0032 UYU |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0032 UYU |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0031 UYU |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0031 UYU |
UZS | UYU |
1 | 0.0033 |
5 | 0.016 |
10 | 0.033 |
20 | 0.065 |
50 | 0.16 |
100 | 0.33 |
250 | 0.82 |
500 | 1.63 |
1000 | 3.26 |
UYU | UZS |
1 | 306.52 |
5 | 1532.61 |
10 | 3065.22 |
20 | 6130.45 |
50 | 15326.13 |
100 | 30652.26 |
250 | 76630.67 |
500 | 153261.34 |
1000 | 306522.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.