Tỷ giá hối đoái UZS/WST 0.00021879 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.00022 WST |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.00022 WST |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.00021 WST |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.00021 WST |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.00021 WST |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.00021 WST |
UZS | WST |
1 | 0.00022 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0022 |
20 | 0.0044 |
50 | 0.011 |
100 | 0.022 |
250 | 0.055 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.22 |
WST | UZS |
1 | 4570.66 |
5 | 22853.31 |
10 | 45706.62 |
20 | 91413.24 |
50 | 228533.11 |
100 | 457066.23 |
250 | 1142665.59 |
500 | 2285331.18 |
1000 | 4570662.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.