Valuta Ex Logo

UZS đến XAG

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái UZS/XAG 0.0000011530 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-xag?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngXAG
0%1 UZS0.0 UZS0.0000012 XAG
1%1 UZS0.010 UZS0.0000011 XAG
2%1 UZS0.020 UZS0.0000011 XAG
3%1 UZS0.030 UZS0.0000011 XAG
4%1 UZS0.040 UZS0.0000011 XAG
5%1 UZS0.050 UZS0.0000011 XAG

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Bạc

UZSXAG
10.0000012
50.0000058
100.000012
200.000023
500.000058
1000.00012
2500.00029
5000.00058
10000.0012

Chuyển đổi Bạc thành Som Uzbekistan

XAGUZS
1867301.14
54336505.7
108673011.41
2017346022.83
5043365057.08
10086730114.16
250216825285.41
500433650570.83
1000867301141.67

Thông tin thêm về UZS hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ