Valuta Ex Logo

UZS đến XAG

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái UZS/XAG 0.0000014691 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-xag?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngXAG
0%1 UZS0.0 UZS0.0000015 XAG
1%1 UZS0.010 UZS0.0000015 XAG
2%1 UZS0.020 UZS0.0000014 XAG
3%1 UZS0.030 UZS0.0000014 XAG
4%1 UZS0.040 UZS0.0000014 XAG
5%1 UZS0.050 UZS0.0000014 XAG

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Bạc

UZSXAG
10.0000015
50.0000073
100.000015
200.000029
500.000073
1000.00015
2500.00037
5000.00073
10000.0015

Chuyển đổi Bạc thành Som Uzbekistan

XAGUZS
1680677.54
53403387.73
106806775.47
2013613550.94
5034033877.36
10068067754.73
250170169386.84
500340338773.69
1000680677547.39

Thông tin thêm về UZS hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ