Tỷ giá hối đoái UZS/XAG 0.0000022802 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0000023 XAG |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0000023 XAG |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0000022 XAG |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0000022 XAG |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0000022 XAG |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0000022 XAG |
UZS | XAG |
1 | 0.0000023 |
5 | 0.000011 |
10 | 0.000023 |
20 | 0.000046 |
50 | 0.00011 |
100 | 0.00023 |
250 | 0.00057 |
500 | 0.0011 |
1000 | 0.0023 |
XAG | UZS |
1 | 438559 |
5 | 2192795 |
10 | 4385590.01 |
20 | 8771180.02 |
50 | 21927950.06 |
100 | 43855900.13 |
250 | 109639750.34 |
500 | 219279500.69 |
1000 | 438559001.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.