Tỷ giá hối đoái UZS/XAG 0.0000020598 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.0000021 XAG |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.0000020 XAG |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.0000020 XAG |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.0000020 XAG |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.0000020 XAG |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.0000020 XAG |
UZS | XAG |
1 | 0.0000021 |
5 | 0.000010 |
10 | 0.000021 |
20 | 0.000041 |
50 | 0.00010 |
100 | 0.00021 |
250 | 0.00051 |
500 | 0.0010 |
1000 | 0.0021 |
XAG | UZS |
1 | 485485.2 |
5 | 2427426 |
10 | 4854852 |
20 | 9709704 |
50 | 24274260.01 |
100 | 48548520.02 |
250 | 121371300.06 |
500 | 242742600.12 |
1000 | 485485200.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.