Tỷ giá hối đoái UZS/XDR 0.000058080 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | UZS | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 UZS | 0.0 UZS | 0.000058 XDR |
1% | 1 UZS | 0.010 UZS | 0.000057 XDR |
2% | 1 UZS | 0.020 UZS | 0.000057 XDR |
3% | 1 UZS | 0.030 UZS | 0.000056 XDR |
4% | 1 UZS | 0.040 UZS | 0.000056 XDR |
5% | 1 UZS | 0.050 UZS | 0.000055 XDR |
UZS | XDR |
1 | 0.000058 |
5 | 0.00029 |
10 | 0.00058 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0029 |
100 | 0.0058 |
250 | 0.015 |
500 | 0.029 |
1000 | 0.058 |
XDR | UZS |
1 | 17217.69 |
5 | 86088.49 |
10 | 172176.99 |
20 | 344353.98 |
50 | 860884.96 |
100 | 1721769.92 |
250 | 4304424.81 |
500 | 8608849.63 |
1000 | 17217699.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.