Valuta Ex Logo

UZS đến XPF

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái UZS/XPF 0.0084487 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-xpf?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where UZS is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngXPF
0%1 UZS0.0 UZS0.0084 XPF
1%1 UZS0.010 UZS0.0084 XPF
2%1 UZS0.020 UZS0.0083 XPF
3%1 UZS0.030 UZS0.0082 XPF
4%1 UZS0.040 UZS0.0081 XPF
5%1 UZS0.050 UZS0.0080 XPF

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Franc CFP

UZSXPF
10.0084
50.042
100.084
200.17
500.42
1000.84
2502.11
5004.22
10008.44

Chuyển đổi Franc CFP thành Som Uzbekistan

XPFUZS
1118.36
5591.8
101183.61
202367.22
505918.06
10011836.13
25029590.34
50059180.68
1000118361.36

Thông tin thêm về UZS hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ