Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

UZS đến XPF

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ UZS
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
Logo tiền tệ XPF
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái UZS/XPF 0.0079140 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-xpf?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where UZS is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngXPF
0%1 UZS0.0 UZS0.0079 XPF
1%1 UZS0.010 UZS0.0078 XPF
2%1 UZS0.020 UZS0.0078 XPF
3%1 UZS0.030 UZS0.0077 XPF
4%1 UZS0.040 UZS0.0076 XPF
5%1 UZS0.050 UZS0.0075 XPF

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Franc CFP

UZSXPF
10.0079
50.040
100.079
200.16
500.40
1000.79
2501.97
5003.95
10007.91

Chuyển đổi Franc CFP thành Som Uzbekistan

XPFUZS
1126.35
5631.79
101263.58
202527.17
506317.93
10012635.87
25031589.68
50063179.37
1000126358.74

Thông tin thêm về UZS hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ