Chuyển đổi Som Uzbekistan sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UZS sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UZS đến YER

Chuyển đổi Som Uzbekistan (UZS) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái UZS/YER 0.019235 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uzs-to-yer?amount=1

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where UZS is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUZSPhí chuyển nhượngYER
0%1 UZS0.0 UZS0.019 YER
1%1 UZS0.010 UZS0.019 YER
2%1 UZS0.020 UZS0.019 YER
3%1 UZS0.030 UZS0.019 YER
4%1 UZS0.040 UZS0.018 YER
5%1 UZS0.050 UZS0.018 YER

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Rial Yemen

UZSYER
10.019
50.096
100.19
200.38
500.96
1001.92
2504.8
5009.61
100019.23

Chuyển đổi Rial Yemen thành Som Uzbekistan

YERUZS
151.98
5259.94
10519.88
201039.76
502599.41
1005198.83
25012997.09
50025994.19
100051988.39

Thông tin thêm về UZS hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UZS (Som Uzbekistan) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ