Tỷ giá hối đoái VND/AFN 0.0027568 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0028 AFN |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0027 AFN |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.0027 AFN |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.0027 AFN |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0026 AFN |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.0026 AFN |
VND | AFN |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.055 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.69 |
500 | 1.37 |
1000 | 2.75 |
AFN | VND |
1 | 362.73 |
5 | 1813.69 |
10 | 3627.39 |
20 | 7254.78 |
50 | 18136.95 |
100 | 36273.9 |
250 | 90684.77 |
500 | 181369.54 |
1000 | 362739.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.