Tỷ giá hối đoái VND/AMD 0.015139 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | AMD |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.015 AMD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.015 AMD |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.015 AMD |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.015 AMD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.015 AMD |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.014 AMD |
VND | AMD |
1 | 0.015 |
5 | 0.076 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.76 |
100 | 1.51 |
250 | 3.78 |
500 | 7.56 |
1000 | 15.13 |
AMD | VND |
1 | 66.05 |
5 | 330.28 |
10 | 660.56 |
20 | 1321.13 |
50 | 3302.82 |
100 | 6605.65 |
250 | 16514.13 |
500 | 33028.26 |
1000 | 66056.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc AMD (Dram Armenia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.