Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | AOA |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.036 AOA |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.036 AOA |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.035 AOA |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.035 AOA |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.034 AOA |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.034 AOA |
VND | AOA |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.79 |
100 | 3.59 |
250 | 8.97 |
500 | 17.95 |
1000 | 35.91 |
AOA | VND |
1 | 27.84 |
5 | 139.22 |
10 | 278.45 |
20 | 556.9 |
50 | 1392.25 |
100 | 2784.5 |
250 | 6961.25 |
500 | 13922.5 |
1000 | 27845.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc AOA ( Kwanza Angola ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.