Tỷ giá hối đoái VND/AOA 0.035710 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | AOA |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.036 AOA |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.035 AOA |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.035 AOA |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.035 AOA |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.034 AOA |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.034 AOA |
VND | AOA |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.71 |
50 | 1.78 |
100 | 3.57 |
250 | 8.92 |
500 | 17.85 |
1000 | 35.7 |
AOA | VND |
1 | 28 |
5 | 140.01 |
10 | 280.03 |
20 | 560.07 |
50 | 1400.18 |
100 | 2800.37 |
250 | 7000.93 |
500 | 14001.87 |
1000 | 28003.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc AOA (Kwanza Angola), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.