Tỷ giá hối đoái VND/ARS 0.041634 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | ARS |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.042 ARS |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.041 ARS |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.041 ARS |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.040 ARS |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.040 ARS |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.040 ARS |
VND | ARS |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.83 |
50 | 2.08 |
100 | 4.16 |
250 | 10.4 |
500 | 20.81 |
1000 | 41.63 |
ARS | VND |
1 | 24.01 |
5 | 120.09 |
10 | 240.18 |
20 | 480.37 |
50 | 1200.94 |
100 | 2401.88 |
250 | 6004.71 |
500 | 12009.43 |
1000 | 24018.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.