Tỷ giá hối đoái VND/ARS 0.053435 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | ARS |
| 0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.053 ARS |
| 1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.053 ARS |
| 2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.052 ARS |
| 3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.052 ARS |
| 4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.051 ARS |
| 5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.051 ARS |
| VND | ARS |
| 1 | 0.053 |
| 5 | 0.27 |
| 10 | 0.53 |
| 20 | 1.06 |
| 50 | 2.67 |
| 100 | 5.34 |
| 250 | 13.35 |
| 500 | 26.71 |
| 1000 | 53.43 |
| ARS | VND |
| 1 | 18.71 |
| 5 | 93.57 |
| 10 | 187.14 |
| 20 | 374.28 |
| 50 | 935.72 |
| 100 | 1871.44 |
| 250 | 4678.62 |
| 500 | 9357.24 |
| 1000 | 18714.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.