Tỷ giá hối đoái VND/ARS 0.047127 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | ARS |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.047 ARS |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.047 ARS |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.046 ARS |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.046 ARS |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.045 ARS |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.045 ARS |
VND | ARS |
1 | 0.047 |
5 | 0.24 |
10 | 0.47 |
20 | 0.94 |
50 | 2.35 |
100 | 4.71 |
250 | 11.78 |
500 | 23.56 |
1000 | 47.12 |
ARS | VND |
1 | 21.21 |
5 | 106.09 |
10 | 212.19 |
20 | 424.38 |
50 | 1060.97 |
100 | 2121.94 |
250 | 5304.87 |
500 | 10609.74 |
1000 | 21219.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.