Tỷ giá hối đoái VND/ARS 0.045308 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | ARS |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.045 ARS |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.045 ARS |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.044 ARS |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.044 ARS |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.043 ARS |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.043 ARS |
VND | ARS |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.91 |
50 | 2.26 |
100 | 4.53 |
250 | 11.32 |
500 | 22.65 |
1000 | 45.3 |
ARS | VND |
1 | 22.07 |
5 | 110.35 |
10 | 220.71 |
20 | 441.42 |
50 | 1103.56 |
100 | 2207.13 |
250 | 5517.82 |
500 | 11035.65 |
1000 | 22071.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.