Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.000060 AUD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000060 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.000059 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.000059 AUD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000058 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.000057 AUD |
VND | AUD |
1 | 0.000060 |
5 | 0.00030 |
10 | 0.00060 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0030 |
100 | 0.0060 |
250 | 0.015 |
500 | 0.030 |
1000 | 0.060 |
AUD | VND |
1 | 16550.28 |
5 | 82751.4 |
10 | 165502.8 |
20 | 331005.6 |
50 | 827514.01 |
100 | 1655028.03 |
250 | 4137570.08 |
500 | 8275140.16 |
1000 | 16550280.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.