Tỷ giá hối đoái VND/AWG 0.000053294 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000053 AWG |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000053 AWG |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000052 AWG |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000052 AWG |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000051 AWG |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000051 AWG |
VND | AWG |
1 | 0.000053 |
5 | 0.00027 |
10 | 0.00053 |
20 | 0.0011 |
50 | 0.0027 |
100 | 0.0053 |
250 | 0.013 |
500 | 0.027 |
1000 | 0.053 |
AWG | VND |
1 | 18763.73 |
5 | 93818.66 |
10 | 187637.33 |
20 | 375274.66 |
50 | 938186.66 |
100 | 1876373.33 |
250 | 4690933.33 |
500 | 9381866.66 |
1000 | 18763733.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.