Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.000067 AZN |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000067 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.000066 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.000065 AZN |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000065 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.000064 AZN |
VND | AZN |
1 | 0.000067 |
5 | 0.00034 |
10 | 0.00067 |
20 | 0.0013 |
50 | 0.0034 |
100 | 0.0067 |
250 | 0.017 |
500 | 0.034 |
1000 | 0.067 |
AZN | VND |
1 | 14856.45 |
5 | 74282.25 |
10 | 148564.5 |
20 | 297129 |
50 | 742822.5 |
100 | 1485645.01 |
250 | 3714112.54 |
500 | 7428225.08 |
1000 | 14856450.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.