Tỷ giá hối đoái VND/AZN 0.000063047 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | AZN |
| 0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000063 AZN |
| 1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000062 AZN |
| 2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000062 AZN |
| 3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000061 AZN |
| 4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000061 AZN |
| 5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000060 AZN |
| VND | AZN |
| 1 | 0.000063 |
| 5 | 0.00032 |
| 10 | 0.00063 |
| 20 | 0.0013 |
| 50 | 0.0032 |
| 100 | 0.0063 |
| 250 | 0.016 |
| 500 | 0.032 |
| 1000 | 0.063 |
| AZN | VND |
| 1 | 15861.1 |
| 5 | 79305.53 |
| 10 | 158611.06 |
| 20 | 317222.13 |
| 50 | 793055.34 |
| 100 | 1586110.68 |
| 250 | 3965276.71 |
| 500 | 7930553.42 |
| 1000 | 15861106.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.