Tỷ giá hối đoái VND/BAM 0.000070836 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000071 BAM |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000070 BAM |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000069 BAM |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000069 BAM |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000068 BAM |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000067 BAM |
VND | BAM |
1 | 0.000071 |
5 | 0.00035 |
10 | 0.00071 |
20 | 0.0014 |
50 | 0.0035 |
100 | 0.0071 |
250 | 0.018 |
500 | 0.035 |
1000 | 0.071 |
BAM | VND |
1 | 14117.1 |
5 | 70585.52 |
10 | 141171.05 |
20 | 282342.1 |
50 | 705855.26 |
100 | 1411710.52 |
250 | 3529276.31 |
500 | 7058552.62 |
1000 | 14117105.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.