Tỷ giá hối đoái VND/BAM 0.000066290 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000066 BAM |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000066 BAM |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000065 BAM |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000064 BAM |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000064 BAM |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000063 BAM |
VND | BAM |
1 | 0.000066 |
5 | 0.00033 |
10 | 0.00066 |
20 | 0.0013 |
50 | 0.0033 |
100 | 0.0066 |
250 | 0.017 |
500 | 0.033 |
1000 | 0.066 |
BAM | VND |
1 | 15085.19 |
5 | 75425.98 |
10 | 150851.96 |
20 | 301703.93 |
50 | 754259.82 |
100 | 1508519.65 |
250 | 3771299.13 |
500 | 7542598.27 |
1000 | 15085196.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.