Tỷ giá hối đoái VND/BDT 0.0045909 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0046 BDT |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0045 BDT |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.0045 BDT |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.0045 BDT |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0044 BDT |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.0044 BDT |
VND | BDT |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.092 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.14 |
500 | 2.29 |
1000 | 4.59 |
BDT | VND |
1 | 217.82 |
5 | 1089.1 |
10 | 2178.2 |
20 | 4356.4 |
50 | 10891.01 |
100 | 21782.03 |
250 | 54455.07 |
500 | 108910.15 |
1000 | 217820.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.