Tỷ giá hối đoái VND/BHD 0.000014775 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000015 BHD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000015 BHD |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000014 BHD |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000014 BHD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000014 BHD |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000014 BHD |
VND | BHD |
1 | 0.000015 |
5 | 0.000074 |
10 | 0.00015 |
20 | 0.00030 |
50 | 0.00074 |
100 | 0.0015 |
250 | 0.0037 |
500 | 0.0074 |
1000 | 0.015 |
BHD | VND |
1 | 67684.07 |
5 | 338420.36 |
10 | 676840.72 |
20 | 1353681.44 |
50 | 3384203.6 |
100 | 6768407.2 |
250 | 16921018 |
500 | 33842036.01 |
1000 | 67684072.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.