Tỷ giá hối đoái VND/BND 0.000052448 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000052 BND |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000052 BND |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000051 BND |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000051 BND |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000050 BND |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000050 BND |
VND | BND |
1 | 0.000052 |
5 | 0.00026 |
10 | 0.00052 |
20 | 0.0010 |
50 | 0.0026 |
100 | 0.0052 |
250 | 0.013 |
500 | 0.026 |
1000 | 0.052 |
BND | VND |
1 | 19066.47 |
5 | 95332.36 |
10 | 190664.72 |
20 | 381329.45 |
50 | 953323.64 |
100 | 1906647.28 |
250 | 4766618.22 |
500 | 9533236.44 |
1000 | 19066472.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.