Tỷ giá hối đoái VND/BOB 0.00026751 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00027 BOB |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00026 BOB |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00026 BOB |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00026 BOB |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00026 BOB |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00025 BOB |
VND | BOB |
1 | 0.00027 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0027 |
20 | 0.0054 |
50 | 0.013 |
100 | 0.027 |
250 | 0.067 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.27 |
BOB | VND |
1 | 3738.17 |
5 | 18690.85 |
10 | 37381.71 |
20 | 74763.42 |
50 | 186908.55 |
100 | 373817.1 |
250 | 934542.75 |
500 | 1869085.51 |
1000 | 3738171.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.