Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.00027 BOB |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00027 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.00027 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.00026 BOB |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00026 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.00026 BOB |
VND | BOB |
1 | 0.00027 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0027 |
20 | 0.0054 |
50 | 0.014 |
100 | 0.027 |
250 | 0.068 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.27 |
BOB | VND |
1 | 3679.44 |
5 | 18397.21 |
10 | 36794.42 |
20 | 73588.84 |
50 | 183972.11 |
100 | 367944.23 |
250 | 919860.59 |
500 | 1839721.18 |
1000 | 3679442.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.