Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.00024 BRL |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00023 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.00023 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.00023 BRL |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00023 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.00023 BRL |
VND | BRL |
1 | 0.00024 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0024 |
20 | 0.0047 |
50 | 0.012 |
100 | 0.024 |
250 | 0.059 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.24 |
BRL | VND |
1 | 4220.76 |
5 | 21103.82 |
10 | 42207.64 |
20 | 84415.28 |
50 | 211038.22 |
100 | 422076.44 |
250 | 1055191.1 |
500 | 2110382.21 |
1000 | 4220764.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.