Tỷ giá hối đoái VND/BRL 0.00022415 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00022 BRL |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00022 BRL |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00022 BRL |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00022 BRL |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00022 BRL |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00021 BRL |
VND | BRL |
1 | 0.00022 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0022 |
20 | 0.0045 |
50 | 0.011 |
100 | 0.022 |
250 | 0.056 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.22 |
BRL | VND |
1 | 4461.27 |
5 | 22306.35 |
10 | 44612.7 |
20 | 89225.41 |
50 | 223063.53 |
100 | 446127.06 |
250 | 1115317.66 |
500 | 2230635.33 |
1000 | 4461270.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.