Tỷ giá hối đoái VND/BSD 0.000039185 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000039 BSD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000039 BSD |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000038 BSD |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000038 BSD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000038 BSD |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000037 BSD |
VND | BSD |
1 | 0.000039 |
5 | 0.00020 |
10 | 0.00039 |
20 | 0.00078 |
50 | 0.0020 |
100 | 0.0039 |
250 | 0.0098 |
500 | 0.020 |
1000 | 0.039 |
BSD | VND |
1 | 25520.23 |
5 | 127601.18 |
10 | 255202.36 |
20 | 510404.73 |
50 | 1276011.83 |
100 | 2552023.66 |
250 | 6380059.15 |
500 | 12760118.3 |
1000 | 25520236.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.