Tỷ giá hối đoái VND/BTN 0.0034168 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0034 BTN |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0034 BTN |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.0033 BTN |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.0033 BTN |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0033 BTN |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.0032 BTN |
VND | BTN |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.068 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.85 |
500 | 1.7 |
1000 | 3.41 |
BTN | VND |
1 | 292.67 |
5 | 1463.37 |
10 | 2926.75 |
20 | 5853.5 |
50 | 14633.76 |
100 | 29267.53 |
250 | 73168.84 |
500 | 146337.69 |
1000 | 292675.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.