Tỷ giá hối đoái VND/BWP 0.00051634 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00052 BWP |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00051 BWP |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00051 BWP |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00050 BWP |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00050 BWP |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00049 BWP |
VND | BWP |
1 | 0.00052 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0052 |
20 | 0.010 |
50 | 0.026 |
100 | 0.052 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.52 |
BWP | VND |
1 | 1936.71 |
5 | 9683.55 |
10 | 19367.11 |
20 | 38734.23 |
50 | 96835.59 |
100 | 193671.18 |
250 | 484177.97 |
500 | 968355.94 |
1000 | 1936711.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.