Tỷ giá hối đoái VND/BYN 0.00010979 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00011 BYN |
| 1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00011 BYN |
| 2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00011 BYN |
| 3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00011 BYN |
| 4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00011 BYN |
| 5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00010 BYN |
| VND | BYN |
| 1 | 0.00011 |
| 5 | 0.00055 |
| 10 | 0.0011 |
| 20 | 0.0022 |
| 50 | 0.0055 |
| 100 | 0.011 |
| 250 | 0.027 |
| 500 | 0.055 |
| 1000 | 0.11 |
| BYN | VND |
| 1 | 9108.53 |
| 5 | 45542.68 |
| 10 | 91085.37 |
| 20 | 182170.75 |
| 50 | 455426.89 |
| 100 | 910853.78 |
| 250 | 2277134.46 |
| 500 | 4554268.92 |
| 1000 | 9108537.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.