Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.00013 BYN |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00013 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.00013 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.00013 BYN |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00012 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.00012 BYN |
VND | BYN |
1 | 0.00013 |
5 | 0.00065 |
10 | 0.0013 |
20 | 0.0026 |
50 | 0.0065 |
100 | 0.013 |
250 | 0.032 |
500 | 0.065 |
1000 | 0.13 |
BYN | VND |
1 | 7734.23 |
5 | 38671.19 |
10 | 77342.38 |
20 | 154684.77 |
50 | 386711.93 |
100 | 773423.87 |
250 | 1933559.69 |
500 | 3867119.39 |
1000 | 7734238.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.