Tỷ giá hối đoái VND/BZD 0.000078672 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000079 BZD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000078 BZD |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000077 BZD |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000076 BZD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000076 BZD |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000075 BZD |
VND | BZD |
1 | 0.000079 |
5 | 0.00039 |
10 | 0.00079 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0039 |
100 | 0.0079 |
250 | 0.020 |
500 | 0.039 |
1000 | 0.079 |
BZD | VND |
1 | 12711.04 |
5 | 63555.23 |
10 | 127110.47 |
20 | 254220.94 |
50 | 635552.37 |
100 | 1271104.74 |
250 | 3177761.86 |
500 | 6355523.73 |
1000 | 12711047.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.