Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.000080 BZD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000079 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.000078 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.000077 BZD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000077 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.000076 BZD |
VND | BZD |
1 | 0.000080 |
5 | 0.00040 |
10 | 0.00080 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0040 |
100 | 0.0080 |
250 | 0.020 |
500 | 0.040 |
1000 | 0.080 |
BZD | VND |
1 | 12542.98 |
5 | 62714.93 |
10 | 125429.87 |
20 | 250859.74 |
50 | 627149.36 |
100 | 1254298.73 |
250 | 3135746.84 |
500 | 6271493.69 |
1000 | 12542987.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.