Tỷ giá hối đoái VND/BZD 0.000075303 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000075 BZD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000075 BZD |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000074 BZD |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000073 BZD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000072 BZD |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000072 BZD |
VND | BZD |
1 | 0.000075 |
5 | 0.00038 |
10 | 0.00075 |
20 | 0.0015 |
50 | 0.0038 |
100 | 0.0075 |
250 | 0.019 |
500 | 0.038 |
1000 | 0.075 |
BZD | VND |
1 | 13279.77 |
5 | 66398.85 |
10 | 132797.7 |
20 | 265595.41 |
50 | 663988.53 |
100 | 1327977.07 |
250 | 3319942.68 |
500 | 6639885.37 |
1000 | 13279770.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.