Tỷ giá hối đoái VND/CAD 0.000053505 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000054 CAD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000053 CAD |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000052 CAD |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000052 CAD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000051 CAD |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000051 CAD |
VND | CAD |
1 | 0.000054 |
5 | 0.00027 |
10 | 0.00054 |
20 | 0.0011 |
50 | 0.0027 |
100 | 0.0054 |
250 | 0.013 |
500 | 0.027 |
1000 | 0.054 |
CAD | VND |
1 | 18689.96 |
5 | 93449.84 |
10 | 186899.68 |
20 | 373799.36 |
50 | 934498.41 |
100 | 1868996.83 |
250 | 4672492.08 |
500 | 9344984.16 |
1000 | 18689968.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.