Tỷ giá hối đoái VND/CLP 0.034796 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | CLP |
| 0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.035 CLP |
| 1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.034 CLP |
| 2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.034 CLP |
| 3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.034 CLP |
| 4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.033 CLP |
| 5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.033 CLP |
| VND | CLP |
| 1 | 0.035 |
| 5 | 0.17 |
| 10 | 0.35 |
| 20 | 0.70 |
| 50 | 1.73 |
| 100 | 3.47 |
| 250 | 8.69 |
| 500 | 17.39 |
| 1000 | 34.79 |
| CLP | VND |
| 1 | 28.73 |
| 5 | 143.69 |
| 10 | 287.38 |
| 20 | 574.77 |
| 50 | 1436.94 |
| 100 | 2873.88 |
| 250 | 7184.71 |
| 500 | 14369.42 |
| 1000 | 28738.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc CLP (Peso Chile), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.