Tỷ giá hối đoái VND/CNY 0.00028312 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00028 CNY |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00028 CNY |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00028 CNY |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00027 CNY |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00027 CNY |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00027 CNY |
VND | CNY |
1 | 0.00028 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0028 |
20 | 0.0057 |
50 | 0.014 |
100 | 0.028 |
250 | 0.071 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.28 |
CNY | VND |
1 | 3532.11 |
5 | 17660.55 |
10 | 35321.1 |
20 | 70642.21 |
50 | 176605.53 |
100 | 353211.07 |
250 | 883027.68 |
500 | 1766055.36 |
1000 | 3532110.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.