Tỷ giá hối đoái VND/CZK 0.00081614 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00082 CZK |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00081 CZK |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00080 CZK |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00079 CZK |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00078 CZK |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00078 CZK |
VND | CZK |
1 | 0.00082 |
5 | 0.0041 |
10 | 0.0082 |
20 | 0.016 |
50 | 0.041 |
100 | 0.082 |
250 | 0.20 |
500 | 0.41 |
1000 | 0.82 |
CZK | VND |
1 | 1225.28 |
5 | 6126.42 |
10 | 12252.85 |
20 | 24505.7 |
50 | 61264.25 |
100 | 122528.51 |
250 | 306321.29 |
500 | 612642.59 |
1000 | 1225285.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.