Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.00028 DKK |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00028 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.00028 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.00027 DKK |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00027 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.00027 DKK |
VND | DKK |
1 | 0.00028 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0028 |
20 | 0.0056 |
50 | 0.014 |
100 | 0.028 |
250 | 0.070 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.28 |
DKK | VND |
1 | 3550.98 |
5 | 17754.9 |
10 | 35509.8 |
20 | 71019.61 |
50 | 177549.03 |
100 | 355098.07 |
250 | 887745.19 |
500 | 1775490.39 |
1000 | 3550980.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.