Tỷ giá hối đoái VND/DKK 0.00025300 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00025 DKK |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00025 DKK |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00025 DKK |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00025 DKK |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00024 DKK |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00024 DKK |
VND | DKK |
1 | 0.00025 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0025 |
20 | 0.0051 |
50 | 0.013 |
100 | 0.025 |
250 | 0.063 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.25 |
DKK | VND |
1 | 3952.57 |
5 | 19762.86 |
10 | 39525.73 |
20 | 79051.47 |
50 | 197628.68 |
100 | 395257.36 |
250 | 988143.41 |
500 | 1976286.83 |
1000 | 3952573.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.