Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0024 DOP |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0024 DOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0023 DOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0023 DOP |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0023 DOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0023 DOP |
VND | DOP |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.59 |
500 | 1.18 |
1000 | 2.37 |
DOP | VND |
1 | 420.89 |
5 | 2104.46 |
10 | 4208.92 |
20 | 8417.85 |
50 | 21044.64 |
100 | 42089.28 |
250 | 105223.22 |
500 | 210446.44 |
1000 | 420892.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc DOP ( Peso Dominica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.