Tỷ giá hối đoái VND/DOP 0.0024588 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0025 DOP |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0024 DOP |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.0024 DOP |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.0024 DOP |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0024 DOP |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.0023 DOP |
VND | DOP |
1 | 0.0025 |
5 | 0.012 |
10 | 0.025 |
20 | 0.049 |
50 | 0.12 |
100 | 0.25 |
250 | 0.61 |
500 | 1.22 |
1000 | 2.45 |
DOP | VND |
1 | 406.7 |
5 | 2033.5 |
10 | 4067.01 |
20 | 8134.02 |
50 | 20335.06 |
100 | 40670.13 |
250 | 101675.33 |
500 | 203350.66 |
1000 | 406701.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.