Tỷ giá hối đoái VND/DZD 0.0049869 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0050 DZD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0049 DZD |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.0049 DZD |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.0048 DZD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0048 DZD |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.0047 DZD |
VND | DZD |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.24 |
500 | 2.49 |
1000 | 4.98 |
DZD | VND |
1 | 200.52 |
5 | 1002.62 |
10 | 2005.24 |
20 | 4010.48 |
50 | 10026.2 |
100 | 20052.41 |
250 | 50131.04 |
500 | 100262.09 |
1000 | 200524.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.