Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0053 DZD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0052 DZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0051 DZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0051 DZD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0050 DZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0050 DZD |
VND | DZD |
1 | 0.0053 |
5 | 0.026 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.26 |
100 | 0.53 |
250 | 1.31 |
500 | 2.62 |
1000 | 5.25 |
DZD | VND |
1 | 190.3 |
5 | 951.51 |
10 | 1903.03 |
20 | 3806.07 |
50 | 9515.19 |
100 | 19030.38 |
250 | 47575.97 |
500 | 95151.94 |
1000 | 190303.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc DZD ( Dinar Algeria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.