Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0020 EGP |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0019 EGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0019 EGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0019 EGP |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0019 EGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0019 EGP |
VND | EGP |
1 | 0.0020 |
5 | 0.0098 |
10 | 0.020 |
20 | 0.039 |
50 | 0.098 |
100 | 0.20 |
250 | 0.49 |
500 | 0.98 |
1000 | 1.95 |
EGP | VND |
1 | 511.5 |
5 | 2557.5 |
10 | 5115.01 |
20 | 10230.03 |
50 | 25575.08 |
100 | 51150.16 |
250 | 127875.4 |
500 | 255750.8 |
1000 | 511501.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc EGP ( Bảng Ai Cập ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.