Tỷ giá hối đoái VND/EGP 0.0019805 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0020 EGP |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0020 EGP |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.0019 EGP |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.0019 EGP |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0019 EGP |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.0019 EGP |
VND | EGP |
1 | 0.0020 |
5 | 0.0099 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.099 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 0.99 |
1000 | 1.98 |
EGP | VND |
1 | 504.91 |
5 | 2524.58 |
10 | 5049.16 |
20 | 10098.33 |
50 | 25245.82 |
100 | 50491.65 |
250 | 126229.13 |
500 | 252458.26 |
1000 | 504916.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.