Valuta Ex Logo

VND đến ERN

Chuyển đổi Đồng Việt Nam (VND) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

VND - Đồng Việt Namselect icon
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái VND/ERN 0.00058636 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/vnd-to-ern?amount=1

Đồng Việt Nam là tiền tệ củaViệt Nam

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where VND is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệVNDPhí chuyển nhượngERN
0%1 VND0.0 VND0.00059 ERN
1%1 VND0.010 VND0.00058 ERN
2%1 VND0.020 VND0.00057 ERN
3%1 VND0.030 VND0.00057 ERN
4%1 VND0.040 VND0.00056 ERN
5%1 VND0.050 VND0.00056 ERN

Chuyển đổi Đồng Việt Nam thành Nakfa Eritrea

VNDERN
10.00059
50.0029
100.0059
200.012
500.029
1000.059
2500.15
5000.29
10000.59

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đồng Việt Nam

ERNVND
11705.42
58527.12
1017054.25
2034108.5
5085271.26
100170542.53
250426356.34
500852712.68
10001705425.37

Thông tin thêm về VND hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ