Tỷ giá hối đoái VND/ETB 0.0059276 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | ETB |
| 0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0059 ETB |
| 1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0059 ETB |
| 2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.0058 ETB |
| 3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.0057 ETB |
| 4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0057 ETB |
| 5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.0056 ETB |
| VND | ETB |
| 1 | 0.0059 |
| 5 | 0.030 |
| 10 | 0.059 |
| 20 | 0.12 |
| 50 | 0.30 |
| 100 | 0.59 |
| 250 | 1.48 |
| 500 | 2.96 |
| 1000 | 5.92 |
| ETB | VND |
| 1 | 168.7 |
| 5 | 843.51 |
| 10 | 1687.03 |
| 20 | 3374.06 |
| 50 | 8435.15 |
| 100 | 16870.31 |
| 250 | 42175.79 |
| 500 | 84351.58 |
| 1000 | 168703.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.