Tỷ giá hối đoái VND/FJD 0.000090913 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000091 FJD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000090 FJD |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000089 FJD |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000088 FJD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000087 FJD |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000086 FJD |
VND | FJD |
1 | 0.000091 |
5 | 0.00045 |
10 | 0.00091 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0045 |
100 | 0.0091 |
250 | 0.023 |
500 | 0.045 |
1000 | 0.091 |
FJD | VND |
1 | 10999.51 |
5 | 54997.58 |
10 | 109995.17 |
20 | 219990.34 |
50 | 549975.87 |
100 | 1099951.74 |
250 | 2749879.36 |
500 | 5499758.72 |
1000 | 10999517.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.