Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.000090 FJD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000089 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.000088 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.000087 FJD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000086 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.000085 FJD |
VND | FJD |
1 | 0.000090 |
5 | 0.00045 |
10 | 0.00090 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0045 |
100 | 0.0090 |
250 | 0.022 |
500 | 0.045 |
1000 | 0.090 |
FJD | VND |
1 | 11168.52 |
5 | 55842.61 |
10 | 111685.23 |
20 | 223370.46 |
50 | 558426.15 |
100 | 1116852.3 |
250 | 2792130.75 |
500 | 5584261.51 |
1000 | 11168523.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.