Tỷ giá hối đoái VND/GBP 0.000031110 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.000031 GBP |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000031 GBP |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.000030 GBP |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.000030 GBP |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000030 GBP |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.000030 GBP |
VND | GBP |
1 | 0.000031 |
5 | 0.00016 |
10 | 0.00031 |
20 | 0.00062 |
50 | 0.0016 |
100 | 0.0031 |
250 | 0.0078 |
500 | 0.016 |
1000 | 0.031 |
GBP | VND |
1 | 32144.37 |
5 | 160721.85 |
10 | 321443.71 |
20 | 642887.42 |
50 | 1607218.55 |
100 | 3214437.1 |
250 | 8036092.76 |
500 | 16072185.52 |
1000 | 32144371.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.