Tỷ giá hối đoái VND/GHS 0.00042504 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00043 GHS |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00042 GHS |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00042 GHS |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00041 GHS |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00041 GHS |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00040 GHS |
VND | GHS |
1 | 0.00043 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0043 |
20 | 0.0085 |
50 | 0.021 |
100 | 0.043 |
250 | 0.11 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.43 |
GHS | VND |
1 | 2352.74 |
5 | 11763.73 |
10 | 23527.47 |
20 | 47054.94 |
50 | 117637.36 |
100 | 235274.72 |
250 | 588186.82 |
500 | 1176373.64 |
1000 | 2352747.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.