Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.000031 GIP |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.000031 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.000030 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.000030 GIP |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.000030 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.000029 GIP |
VND | GIP |
1 | 0.000031 |
5 | 0.00016 |
10 | 0.00031 |
20 | 0.00062 |
50 | 0.0016 |
100 | 0.0031 |
250 | 0.0078 |
500 | 0.016 |
1000 | 0.031 |
GIP | VND |
1 | 32208.22 |
5 | 161041.12 |
10 | 322082.25 |
20 | 644164.51 |
50 | 1610411.27 |
100 | 3220822.55 |
250 | 8052056.39 |
500 | 16104112.79 |
1000 | 32208225.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.