Tỷ giá hối đoái VND/GMD 0.0028219 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.0028 GMD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0028 GMD |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.0028 GMD |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.0027 GMD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0027 GMD |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.0027 GMD |
VND | GMD |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.056 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.71 |
500 | 1.41 |
1000 | 2.82 |
GMD | VND |
1 | 354.37 |
5 | 1771.87 |
10 | 3543.74 |
20 | 7087.48 |
50 | 17718.7 |
100 | 35437.41 |
250 | 88593.52 |
500 | 177187.05 |
1000 | 354374.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.