Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 VND | 0.0 VND | 0.0027 GMD |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.0027 GMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 VND | 0.020 VND | 0.0026 GMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 VND | 0.030 VND | 0.0026 GMD |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.0026 GMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 VND | 0.050 VND | 0.0025 GMD |
VND | GMD |
1 | 0.0027 |
5 | 0.013 |
10 | 0.027 |
20 | 0.054 |
50 | 0.13 |
100 | 0.27 |
250 | 0.67 |
500 | 1.34 |
1000 | 2.68 |
GMD | VND |
1 | 373.13 |
5 | 1865.65 |
10 | 3731.31 |
20 | 7462.63 |
50 | 18656.59 |
100 | 37313.19 |
250 | 93282.97 |
500 | 186565.95 |
1000 | 373131.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc GMD ( Dalasi Gambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.