Tỷ giá hối đoái VND/GTQ 0.00030251 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | VND | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 VND | 0.0 VND | 0.00030 GTQ |
1% | 1 VND | 0.010 VND | 0.00030 GTQ |
2% | 1 VND | 0.020 VND | 0.00030 GTQ |
3% | 1 VND | 0.030 VND | 0.00029 GTQ |
4% | 1 VND | 0.040 VND | 0.00029 GTQ |
5% | 1 VND | 0.050 VND | 0.00029 GTQ |
VND | GTQ |
1 | 0.00030 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0030 |
20 | 0.0061 |
50 | 0.015 |
100 | 0.030 |
250 | 0.076 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.30 |
GTQ | VND |
1 | 3305.68 |
5 | 16528.42 |
10 | 33056.84 |
20 | 66113.68 |
50 | 165284.22 |
100 | 330568.44 |
250 | 826421.1 |
500 | 1652842.2 |
1000 | 3305684.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND (Đồng Việt Nam) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.